4.650 từ Việt-Chăm thông dụng (Q28395): Difference between revisions
From LexBib
(Added qualifier: distribution type (P91): paper dictionary (Q14307)) |
(Added [en] description: a lexical-conceptual resource) |
||||||||||||||
(4 intermediate revisions by the same user not shown) | |||||||||||||||
description / en | description / en | ||||||||||||||
a lexical-conceptual resource | |||||||||||||||
Property / has distribution: no value / qualifier | |||||||||||||||
title: 4.650 từ Việt-Chăm thông dụng (Vietnamese) | |||||||||||||||
Property / has distribution: no value / qualifier | |||||||||||||||
publication date: 2013
| |||||||||||||||
Property / has distribution: no value / qualifier | |||||||||||||||
publisher(s) literal: Nhà xuất bản Văn hóa - Văn nghệ | |||||||||||||||
Property / has distribution: no value / qualifier | |||||||||||||||
publishing place(s) literal: Thành phố Hồ Chí Minh |
Latest revision as of 20:35, 23 December 2022
a lexical-conceptual resource
Language | Label | Description | Also known as |
---|---|---|---|
English | 4.650 từ Việt-Chăm thông dụng |
a lexical-conceptual resource |
Statements
4650
0 references
Inrasara, {}
0 references
no value
4.650 từ Việt-Chăm thông dụng (Vietnamese)
2013
Nhà xuất bản Văn hóa - Văn nghệ
Thành phố Hồ Chí Minh