Từ điển Việt--Tày-Nùng (Q28183): Difference between revisions
From LexBib
(Added qualifier: publication date (P15): 1984) |
(Added qualifier: publisher(s) literal (P163): Khoa học xã ḥôi) |
||
Property / has distribution: no value / qualifier | |||
publisher(s) literal: Khoa học xã ḥôi |
Revision as of 12:33, 11 January 2022
No description defined
Language | Label | Description | Also known as |
---|---|---|---|
English | Từ điển Việt--Tày-Nùng |
No description defined |
Statements
Lục, Văn P̉ao
0 references
Vịên ngôn ng̃ư học
0 references
Hoàng, Văn Ma
0 references
no value
Từ điển Việt--Tày-Nùng (Vietnamese)
1984
Khoa học xã ḥôi